Mua Trả Góp 0%

Điều kiện trả góp (đối với khách hàng):

+ Thẻ tín dụng còn hạn mức của 25 ngân hàng trong nước hiện tại đang có liên kết trả góp với mPos

+ Sản phẩm/ dịch vụ trả góp có giá trị trên 10.000.000 VNĐ

– Lãi suất trả góp: 0% – Khách hàng chỉ chịu phí chuyển đổi từ thanh toán trả góp tùy theo kỳ hạn và ngân hàng mà khách hàng mua trả góp.

Hình thức chuyển đổi trả góp:

+ Cà/ Quẹt thẻ trực tiếp tại địa điểm giao dịch

+ Thanh toán trả góp qua link (Áp dụng đối với khách hàng thanh toán từ xa): Chủ thẻ nhập thông tin qua link tạo ra từ Đơn vị chấp nhận thanh toán trả góp.

– Phương thức thanh toán các kỳ hạn trả góp: Chủ thẻ trực tiếp thanh toán với ngân hàng tại ngân hàng chủ thẻ tiến hành chuyển đổi trả góp. Đơn vị chấp nhận thanh toán trả góp không cần thu tiền/ nhắc nợ chủ thẻ.

– Phương thức giải ngân cho Đơn vị chấp nhận thanh toán trả góp: Tương tự thanh toán thẻ

– Phí tham gia chương trình trả góp 0% (chưa bao gồm phí chấp nhận thanh toán thẻ tín dụng quy định ở trên) theo từng ngân hàng và theo từng chu kỳ trả góp như sau:

Kỳ Hạn Trả Góp

Ngân Hàng 3 Tháng 6 Tháng 9 Tháng 12 Tháng 18 Tháng Mức giao dịch tối thiểu (VNĐ)
Sacombank 2,0% 3,9% 4,9% 5,9% Không hỗ trợ 3.000.000
HSBC 2,0% 3,9% 4,9% 5,9% Không hỗ trợ 3.000.000
Shinhan/ANZ Không hỗ trợ 3,9% 4,9% 5,9% Không hỗ trợ 3.000.000
VIB 2,0% 3,9% 4,9% 5,9% Không hỗ trợ 2.000.000
Eximbank 2,0% 3,9% 4,9% 6,9% Không hỗ trợ 3.000.000
Maritimebank (*) 2,0% 3,9% 4,9% 5,9% Không hỗ trợ 3.000.000
VP bank 2,0% 3,9% 7,9% 8,9% Không hỗ trợ 3.000.000
Techcombank (**) 2,0% 3,9% 4,9% 6,9% Không hỗ trợ 3.000.000
Citibank 2,0% 3,9% 4,9% 5,9% Không hỗ trợ 3.000.000
Seabank 2,0% 3,9% 4,9% 5,9% Không hỗ trợ 3.000.000
Standard Chartered 2,0% 3,9% 4,9% 5,9% Không hỗ trợ 2.000.000
SCB 2,0% 3,9% 4,9% 5,9% Không hỗ trợ 3.000.000
SHB 2,0% 3,9% 4,9% 5,9% Không hỗ trợ 3.000.000
BIDV 2,0% 3,9% 4,9% 5,9% 8,5% 3.000.000
Nam Á Không hỗ trợ 3,9% Không hỗ trợ 5,9% Không hỗ trợ 3.000.000
FeCredit 2,0% 3,9% 4,9% 5,9% Không hỗ trợ 2.000.000
OCB 2,0% 3,9% 4,9% 5,9% Không hỗ trợ 3.000.000
Kiên Long 2,0% 3,9% 4,9% 6,9% Không hỗ trợ 3.000.000
TP Bank 2,0% 3,9% 4,9% 5,9% Không hỗ trợ 3.000.000
Vietcombank 2,9% 3,9% 4,9% 6,9% Không hỗ trợ 3.000.000
Vietinbank 2,0% 3,9% 4,9% 6,9% Không hỗ trợ 3.000.000
MBbank 2,0% 3,9% 4,9% 5,9% Không hỗ trợ 3.000.000
ACB 2,0% 3,9% 4,9% 5,9% Không hỗ trợ 3.000.000
Home Credit Không hỗ trợ 3,9% 4,9% 6,9% Không hỗ trợ 3.000.000
Viet Capital Bank 2,0% 3,9% 4,9% 5,9% Không hỗ trợ 3.000.000
Lưu ý: Lãi suất trên chỉ tham khảo, ngân hàng sẽ thay đổi lãi suất thường xuyên.

Các mẫu thẻ tín dụng phổ biến hiện nay

Mẫu thẻ tín dụng trả góp 0%

Lưu ý: Quý khách hãy liên hệ ngân hàng để kiểm tra hạng mức tín dụng nếu chưa rõ về hạng mức của thẻ. Tân Á chỉ hỗ trợ khách mua trả góp qua thẻ tín dụng.

Liên hệ hotline / Zalo: 0938.86.83.84

Thẻ tín dụng là gì có giống thẻ ATM không